1 |
rộng lượngtt. Có lòng bao dung, thương yêu con người: một con người rộng lượng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rộng lượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rộng lượng": . rộng lòng rộng lượng [..]
|
2 |
rộng lượngdễ cảm thông, dễ tha thứ với người có sai sót, lầm lỡ ăn ở rộng lượng sống rất rộng lượng Đồng nghĩa: độ lượng, khoan dung Trái nghĩa: hẹp hòi [..]
|
3 |
rộng lượng Có lòng bao dung, thương yêu con người. | : ''Một con người '''rộng lượng'''.''
|
4 |
rộng lượngtt. Có lòng bao dung, thương yêu con người: một con người rộng lượng.
|
<< rỗng | rớt >> |